TRUNG TÂM TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI LUẬT GIA VIỆT NAM (VLCAC) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH SÁCH TRỌNG TÀI VIÊN
STT | Trọng tài viên | Năm sinh | Giới tính | Quốc tịch | Nghề nghiệp, trình độ chuyên môn | Ghi Chú |
1. | Nguyễn Văn Hậu | 1957 | Nam | Việt Nam | Luật sư; Cử nhân Luật,
Cử nhân Ngữ Văn |
|
2. | Lê Hoài Trung | 1957 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
3. | Nguyễn Bửu Hội | 1954 | Nam | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
4. | Nguyễn Thị Thúy Hường | 1977 | Nữ | Việt Nam | Luật sư; Tiến sĩ Quản trị kinh doanh; Thạc sĩ Luật;
Thạc sĩ Quản trị truyền thông |
|
5. | Vũ Trọng Khang | 1953
|
Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
6. | Nguyễn Văn Kha | 1976 | Nam | Việt Nam | Luật sư; Cử nhân Luật;
Cử nhân Khoa học chuyên ngành công nghệ thông tin |
|
7. | Nguyễn Văn Khanh | 1983 | Nam | Việt Nam | Luật sư; Thạc sĩ Luật;
Cử nhân Ngữ Văn, Cử nhân Tài chính Ngân hàng |
|
8. | Trần Văn Việt | 1955 | Nam | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
9. | Cao Thị Loan | 1979 | Nữ | Việt Nam | Luật sư;
Cử nhân Luật |
|
10. | Hoàng Đức Long | 1955 | Nam | Việt Nam | Thanh tra viên cao cấp;
Cử nhân Luật |
|
11. | Hoàng Đại Thanh | 1953 | Nam | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
12. | Dương Đình Thọ | 1953 | Nam | Việt Nam | Luật sư; Cử nhân Luật | |
13. | Trần Nam Dương | 1970 | Nam | Việt Nam | Luật gia;
Cử nhân Luật; Cử nhân Báo chí |
|
14. | Nguyễn Đức Tuấn | 1976 | Nam | Việt Nam | Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Luật | |
15. | Bùi Thị Bạch Hải | 1970 | Nữ | Việt Nam | Luật gia; Nhà báo;
CN Luật, CN Ngữ Văn |
|
16. | Nguyễn Thị Sinh | 1967 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ QTKD; Cử nhân Luật; Cử nhân Triết học; Cử nhân Ngữ Văn Anh | |
17. | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1960 | Nữ | Việt Nam | Luật sư;
Cử nhân Luật |
|
18. | Nguyễn Quốc Trung | 1958 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật,
Luật sư |
|
19. | Trần Văn Nghĩa | 1956 | Nam | Việt Nam | Cử Nhân Luật,
Luật sư |
|
20. | Huỳnh Lập Thành | 1955 | Nam | Việt Nam | Cử Nhân Luật,
Luật sư |
|
21. | Nguyễn Ngọc Diệp | 1960 | Nữ | Việt Nam | Cử nhân Luật,
Luật sư |
|
22. | Trần Văn Vững | 1954 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật,
Luật sư |
|
23. | Nguyễn Thị Hảo | 1957 | Nữ | Việt Nam | Cử nhân Luật,
Luật sư |
|
24. | Ngô Thế Tiến | 1954 | Nam | Việt Nam | Thạc sỹ Luật | |
25. | Huỳnh Đức Hữu | 1954 | Nam | Việt Nam | Luật sư
Cử nhân Luật, |
|
26. | Trần Ba | 1954 | Nam | Việt Nam | Luật sư
Thạc sĩ Luật |
|
27. | Nguyễn Đặng Minh | 1981 | Nam | Việt Nam | Luật sư
Thạc sĩ Luật |
|
28. | Nguyễn Vân Hà | 1965 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
29. | Hoàng Tiến Lưu | 1955 | Nam | Việt Nam | Luật sư
Cử nhân Luật |
|
30. | Nguyễn Thụy Anh | 1969 | Nữ | Việt Nam | Luật sư
Kế toán. |
|
31. | Trương Lâm Danh | 1959 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
32. | Nguyễn Hoàng Thùy Trang | 1982 | Nữ | Việt Nam | Giảng Viên
Thạc sĩ Luật học |
|
33. | Nguyễn Thị Thanh | 1959 | Nữ | Việt Nam | Luật sư, Thạc sĩ hành chính công | |
34. | Nguyễn Thị Hoài Phương | 1966 | Nữ | Việt Nam | Phó Giáo sư, Tiến Sỹ luật; Giảng viên Đại học luật TP. HCM. | |
35. | Nguyễn Thị Thu Tâm | 1965 | Nữ | Việt Nam | Nhà Báo
Cử nhân Luật |
|
36. | Phan Đình Điền | 1975 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Kinh tế. | |
37. | Nguyễn Thị Huyền | 1979 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật Học. | |
38. | Nguyễn Văn Cảnh | 1961 | Nam | Việt Nam | Luật sư, Tiến sĩ kinh tế, Cử nhân luật. | |
39. | Nguyễn Văn Chương | 1961 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật Học. | |
40. | Phùng Anh Chuyên | 1976 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật học, Thạc sĩ Quản trị kinh doanh | |
41. | Võ Đan Mạch | 1983 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật học | |
42. | Vũ Lê Bằng | 1979 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật học | |
43. | Phan Thị Hồng Thúy | 1983 | Nữ | Việt Nam | Luật sư | |
44. | Nguyễn Dũng Anh | 1953 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
45. | Dương Minh Truyền | 1968 | Nữ | Việt Nam | Luật sư, Thạc sĩ Luật học | |
46. | Trần Đức Thanh | 1969 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ kinh tế. | |
47. | Lê Cẩm Diệu Hà | 1986 | Nữ | Việt Nam | Luật sư, Thạc sĩ Luật học | |
48. | Nguyễn Duy Minh | 1964 | Nam | Việt Nam | Luật sư. | |
49. | Cao Trần Nghĩa | 1987 | Nam | Việt Nam | Luật sư, Cử nhân Luật. | |
50. | Trần Hữu Hậu | 1960 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
51. | Nguyễn Hữu Thế Trạch | 1966 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
52. | Bùi Văn Kiểm | 1949 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
53. | Nguyễn Đình Kim | 1959 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
54. | Huỳnh Anh Dũng | 1960 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ | |
55. | Benjamin F. Hughes | 1965 | Nam | Giáo sư | ||
56. | Edmund Jerome Kronenburg | 1971 | Nam | Singapore | Luật sư | |
57. | Richard Keith Bainter | 1963 | Nam | Hoa Kỳ | Tiến sĩ Luật | |
58. | Nguyễn Huy Bằng | 1959 | Nam | Việt Nam | Kỹ sư Giao thông; Thạc sĩ Luật học | |
59. | Dương Thành Bắc | 1953 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật | |
60. | Nguyễn Văn Bốn | 1966 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
61. | Vương Trí Dũng | 1955 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật;
Kỹ sư cơ khí |
|
62. | Nguyễn Thị Hồng Hà | 1975 | Nữ | Việt Nam | Cử nhân Luật | |
63. | Lê Đại Hải | 1965 | Nam | Việt Nam | Cử nhân luật | |
64. | Đào Thị Thu Hạnh | 1960 | Nữ | Việt Nam | Cử nhân Luật | |
65. | Phan Thị Thanh Hằng | 1969 | Nữ | Việt Nam | Cử nhân Luật, Thạc sĩ Kinh tế | |
66. | Nguyễn Văn Huệ | 1977 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật | |
67. | Nguyễn Quốc Hùng | 1960 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Kinh tế chuyên ngành Tài chính Ngân hàng | |
68. | Nguyễn Thị Hồng Khánh | 1961 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
69. | Phạm Tuấn Khải | 1955 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Luật học | |
70. | Dương Đình Khuyến | 1958 | Nam | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
71. | Trần Đức Long | 1971 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
72. | Phan Trung Lý | 1953 | Nam | Việt Nam | Giáo sư,
Tiến sĩ Luật |
|
73. | Nguyễn Văn Mạnh | 1952 | Nam | Việt Nam | Phó Giáo sư – Tiến sĩ Luật | |
74. | Quản Văn Minh | 1968 | Nam | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
75. | Nguyễn Minh Mười | 1963 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Kinh tế; Kỹ sư địa chất | |
76. | Lê Việt Nga | 1986 | Nữ | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
77. | Ngô Thị Minh Ngọc | 1960 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
78. | Đoàn Thanh Nô | 1960 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Luật | |
79. | Lê Thái Phương | 1982 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật; Cử nhân Tiếng Anh | |
80. | Nguyễn Thị Phượng | 1968 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Kinh tế, Cử nhân Tiếng Anh | |
81. | Nguyễn Văn Quyền | 1953 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Luật | |
82. | Đỗ Văn Sen | 1966 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Luật | |
83. | Lê Minh Tâm | 1951 | Nam | Việt Nam | Giáo sư,
Tiến sĩ Luật |
|
84. | Đinh Văn Thanh | 1954 | Nam | Việt Nam | Phó Giáo sư – Tiến sĩ Luật | |
85. | Lại Hồng Thanh | 1969 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ kỹ thuật Khai thác mỏ; Cử nhân Luật | |
86. | Lê Thị Kim Thanh | 1963 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
87. | Phạm Thị Vạn Thanh | 1969 | Nữ | Việt Nam | Luật sư;
Thạc sĩ Luật |
|
88. | Đào Thị Thành | 1960 | Nữ | Việt Nam | Luật sư | |
89. | Ngô Trung Thành | 1975 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
90. | Quản Thị Ngọc Thảo | 1980 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
91. | Nguyễn Duy Tiến | 1978 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
92. | Hồ Quốc Tuấn | 1951 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
93. | Đinh Trung Tụng | 1956 | Nam | Việt Nam | Tiến sĩ Luật | |
94. | Hà Huy Từ | 1977 | Nam | Việt Nam | Luật sư | |
95. | Phạm Hùng Việt | 1954 | Nam | Việt Nam | Thạc sĩ Luật;
Luật sư |
|
96. | Đỗ Hoàng Yến | 1965 | Nữ | Việt Nam | Thạc sĩ Luật | |
97. | Nguyễn Đức Việt | 1955 | Nam | Việt Nam | Cử nhân Luật |
TRUNG TÂM TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI
LUẬT GIA VIỆT NAM
Lưu ý: Trong trường hợp các Bên tranh chấp cần tư vấn về việc chọn Trọng tài viên, xin vui lòng liên hệ với VLCAC qua số điện thoại 028.3510.6219 hoặc email: vlcac@vlcac.vn.